Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06007 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM05001 |
Sự chỉ rõ | DN20mm-630mm |
Màu sắc | Xám |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06004 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06004-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | ống nước pe |
Thông số kỹ thuật | DN20-DN800mm |
Màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Sử dụng | Nguồn nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM05004 |
Sự chỉ rõ | DN20mm-630mm |
Màu sắc | Xám, trắng, đen hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06006 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Nguyên liệu thô | PVC |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06006-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Nguyên liệu thô | PVC |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06006-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Nguyên liệu thô | PVC |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06006-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Nguyên liệu thô | PVC |