Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM01013 |
Sự chỉ rõ | DN25mm-1000mm |
Màu sắc | Đen hoặc yêu cầu của khách hàng |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM010106 |
Sự chỉ rõ | DN20mm-1600mm |
Màu sắc | Đen |
Cách sử dụng | thoát nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06008 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06006 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Nguyên liệu thô | PVC |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06009 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | Cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06008-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06008-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06005-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06008-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
màu sắc | Đen, trắng, xám, xanh lá cây hoặc theo yêu cầu |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Hàng hiệu | HAIYANG |
---|---|
Số mô hình | HM06006-1 |
Sự chỉ rõ | DN20-DN800mm |
Cách sử dụng | cung cấp nước |
Nguyên liệu thô | PVC |